Chi tiết tin - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Bài viết, geçici olarak kullanılamıyor.
Danh sách cơ sở kiểm tra, đánh giá phân loại theo Thông tư 45/2014/TT-BNNPTNT
Danh sách cơ sở kiểm tra, đánh giá phân loại theo Thông tư 45/2014/TT-BNNPTNT
Đơn vị kiểm tra: Chi cục QLCL Nông lâm sản và Thủy sản
(Số liệu thực hiện từ ngày 01/01/2018-30/6/2018)
TT | Tên cơ sở | Mã số cơ sở/ Số ĐKKD | Loại hình sản xuất, kinh doanh | Địa chỉ | Ngày kiểm tra | Kết quả xếp loại | Ghi chú |
1 | Cảng cá Nhật Lệ | 44-01-001-CA | Cảng cá | Phú Hải - Đồng Hới | 25/01/2018 | A | Kiểm tra định kỳ |
2 | Cảng cá Sông Gianh | 44-05-002-CA | Cảng cá | Thanh Trạch -Bố Trạch | 30/01/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
3 | Công ty TNHH Đức Hiếu | 44-01-002-KL | Kho lạnh | Cảng cá Nhật Lệ - Phú Hải - Đồng Hới | 25/01/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
4 | Công ty TNHH VT và TM Thuận Lợi | 44-05-007-KL | Kho lạnh | Cảng cá Sông Gianh - Thanh Trạch - Bố Trạch | 30/01/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
5 | Công ty TNHH TM Tân Hải | 44-07-008-KL | Kho lạnh | Ngã 3 Cam Liên - Cam Thủy - Lệ Thủy | 04/4/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
6 | Công ty TNHH TS và VT Thanh Hải | 44-05-015-KL | Kho lạnh | Đức Trạch -Bố Trạch | 15/5/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
7 | Công ty TNHH TM-TH Phước Sang | 44-05-010-KL | Kho lạnh | Đức Trạch - Bố Trạch | 27/6/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
8 | Công ty TNHH XNKTS An Bình | 44-05-012-KL | Kho lạnh | Thanh Trạch - Bố Trạch | 27/6/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
9 | Công ty TNHH DV TM Tuấn Vũ | 44-05-003-KL | Kho lạnh | Lý Trạch - Bố Trạch | 27/6/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
10 | Công ty TNHH Thủy sản Quý Hồng | 44-05-011-KL | Kho lạnh | Lý Trạch - Bố Trạch | 27/6/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
11 | Công ty TNHH Hải sản Hà Phát | 44-01-014-KL | Kho lạnh | Hải Thành - Đồng Hới | 21/6/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
12 | Công ty TNHH Hương Thành | 44-07-004-KL | Kho lạnh | Ngư Thủy Bắc - Lệ Thủy | 20/6/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
13 | Công ty TNHH VT và TM Thuận Lợi | 44-05-006-NL | Thu mua Thủy sản | Thanh Trạch -Bố Trạch | 30/01/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
14 | Công ty TNHH TMDV Chung Thảo | 44-05-021-NL | Thu mua Thủy sản | Bắc Trạch - Bố Trạch | 30/01/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
15 | DNTN Hiên Thanh | 44-04-020-NL | Thu mua Thủy sản | Cảnh Dương - Quảng Trạch | 16/03/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
16 | Công ty TNHH Vũ Lâm | 44-04-007-NL | Thu mua Thủy sản | Cảnh Dương - Quảng Trạch | 16/03/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
17 | Công ty TNHH TM-TH Phước Sang | 44-05-002-NL | Thu mua Thủy sản | Thanh Trạch - Bố Trạch | 27/6/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
18 | Công ty TNHH XNKTS An Bình | 44-05-019-NL | Thu mua Thủy sản | Thanh Trạch - Bố Trạch | 27/6/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
19 | Công ty Cổ phẩn thủy sản Sông Gianh | 44-05-001-DL | Chế biến thủy sản | Thanh Trạch - Bố Trạch | 23/5/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
20 | Công ty TNHH XNK Dalu Sirimi | 44-05-002-DL | Chế biến thủy sản | Thanh Trạch - Bố Trạch | 23/5/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
21 | Công ty TNHH MTV XNK TS Quảng Bình Surimi | 44-05-003-DL | Chế biến thủy sản | Bắc Trạch - Bố Trạch | 23/5/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
22 | Công ty TNHH My Drink | 44-01-001-TXK | Chế biến nông sản | 63 Phan Đình Phùng - Đồng Hới | 07/5/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
23 | Chi nhánh Quảng Bình Công ty TNHH Bio Korea Việt Nam | 44-01-001-MT | Chế biến muối | Vạn Trạch - Bố Trạch | 09/5/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
24 | DNTN TM DV Hùng Thịnh Vượng | 44-01-002 - XXG | Sơ chế gạo | 74 Hoàng Diệu - Đồng Hới | 07/5/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
25 | Công ty TNHH sinh thái miền Tây Quảng Bình | 44-03-001-MO | Sơ chế mật ong | Lưu Thuận - Đồng Lê - Tuyên Hóa | 11/5/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
26 | DNTN TMTH Hoàng Phương | 44-01-001-XXG | Sơ chế gạo | Bắc Lý - Đồng Hới | 27/6/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
27 | Công ty TNHH TMVT Tân Châu Phát | 44-01-004-XXG | Sơ chế gạo | KCN Bắc Đồng Hới - Đồng Hới | 21/6/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
28 | Công ty TNHH SXTMDV Trần Quân | 44-01-005-CP | Chế biến cà phê | Hải Thành - Đồng Hới | 21/6/2018 | B | Kiểm tra định kỳ |
29 | Công ty TNHH Ánh Sáng Vì Sao | 44-01-001-ĐH | Sản xuất đông trùng hạ thảo | Bắc Lý - Đồng Hới | 21/6/2018 | A | Kiểm tra định kỳ |
30 | DNTN Hoài Hiến | 44-04-012-NĐ | Sản xuất nước đá | Cảnh Dương - Quảng Trạch | 03/4/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
31 | Công ty cổ phần thương mại Anh Đức | 44-08-013-NĐ | Sản xuất nước đá | Quảng Phúc - Ba Đồn | 03/4/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
32 | Trần Công Lý | 44-08-014-NĐ | Sản xuất nước đá | Quảng Phúc - Ba Đồn | 03/4/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
33 | Nguyễn Thị Bình | 44-04-015-NĐ | Sản xuất nước đá | Cảnh Dương - Quảng Trạch | 03/4/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
34 | Phạm Thị Thu Thanh | 44-04-016-NĐ | Sản xuất nước đá | Cảnh Dương - Quảng Trạch | 03/4/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
35 | Lê Lai | 44-05-017-NĐ | Sản xuất nước đá | Nhân Trạch - Bố Trạch | 03/4/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
36 | Phan Đình Sơn | 44-05-018-NĐ | Sản xuất nước đá | Nhân Trạch - Bố Trạch | 03/4/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
37 | Công ty TNHH xăng dầu Nguyễn Hùng | 3100262501 | Sản xuất nước đá | Bảo Ninh - Đồng Hới | 02/4/2018 | B | Tái kiểm tra loại C |
38 | Trần Thu Sâm | 29A8001212 | Sản xuất nước đá | Bảo Ninh - Đồng Hới | 02/4/2018 | C | Tái kiểm tra loại C |
39 | Hoàng Viết Hiệp | 29A8003917 | Sản xuất nước đá | Bảo Ninh - Đồng Hới | 05/4/2018 | C | Tái kiểm tra loại C |
40 | Nguyễn Văn Chiến | 44-01-019-NĐ | Sản xuất nước đá | Hải Thành - Đồng Hới | 23/5/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
41 | Nguyễn Văn Mạnh | 44-05-020-NĐ | Sản xuất nước đá | Thanh Trạch - Bố Trạch | 23/5/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
42 | Nguyễn Văn Thắng | 44-05-021-NĐ | Sản xuất nước đá | Bắc Trạch - Bố Trạch | 23/5/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
43 | Công ty TNHH TMDV Mai Thịnh | 44-01-006-KD | Chuyên doanh thủy sản | 299 Lý Thường Kiệt - Đồng Hới | 22/5/2018 | B | Kiêm tra xếp loại |
CHI CỤC QLCL NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN